Đọc nhanh: 天芥菜精 (thiên giới thái tinh). Ý nghĩa là: Heliotropin.
Ý nghĩa của 天芥菜精 khi là Danh từ
✪ Heliotropin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天芥菜精
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 芥菜 是 一种 蔬菜
- Cải canh là một loại rau cải.
- 他 今天 精神百倍
- Hôm nay anh ấy tràn đầy sức sống.
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 蔬菜 露天 堆放
- Rau củ chất ngoài trời.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 厨师 切菜 非常 精细
- Đầu bếp cắt rau rất tỉ mỉ.
- 他 整天 无精打采 的
- Anh ấy mặt mày ủ rũ cả ngày trời.
- 这 道菜 精心 烹制
- Món ăn này được nấu rất tỉ mỉ.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 菜市场 今天 人不多
- Hôm nay ít người đi chợ.
- 她 每天 吃 一些 莱菜
- Cô ấy ăn một ít rau muối mỗi ngày.
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天芥菜精
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天芥菜精 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
精›
芥›
菜›