Đọc nhanh: 毕业图案 (tất nghiệp đồ án). Ý nghĩa là: đồ án tốt nghiệp.
Ý nghĩa của 毕业图案 khi là Danh từ
✪ đồ án tốt nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业图案
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 我 绣 不出 图案
- Tôi không thể thêu hoa văn.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 你 会 抠 图案 吗 ?
- Bạn có biết chạm khắc hoa văn không?
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 玉佩 上刻 着 图案
- Trên ngọc bội có khắc họa tiết.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 这个 图案 的 地 是 红色 的
- Nền của hoa văn này là màu đỏ.
- 首届 毕业生
- học sinh tốt nghiệp khoá đầu.
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毕业图案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毕业图案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
图›
案›
毕›