Đọc nhanh: 比天高 (bí thiên cao). Ý nghĩa là: cao ngất; cao tận mây xanh.
Ý nghĩa của 比天高 khi là Từ điển
✪ cao ngất; cao tận mây xanh
天一般高地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比天高
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 高耸 云天
- cao vút mây xanh
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 爸爸 生日 那天 很 高兴
- Ngày sinh nhật của bố tôi rất vui.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 沿海 的 天气 比较 湿润
- Thời tiết ven biển thường ẩm ướt hơn.
- 将军 的 级别 比 上尉 高
- Cấp bậc của tướng cao hơn đại úy.
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 高远 的 蓝天
- trời xanh thăm thẳm
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比天高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比天高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
比›
高›