Đọc nhanh: 毒骂 (độc mạ). Ý nghĩa là: chửi độc; mắng độc.
Ý nghĩa của 毒骂 khi là Động từ
✪ chửi độc; mắng độc
狠毒地咒骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒骂
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 骂不还口
- bị chửi cũng không cãi lại
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 臭骂一顿
- chửi một trận thậm tệ.
- 老板 骂 了 我 一顿
- Sếp mắng tôi một trận.
- 妈妈 刚 骂 我 一顿
- Mẹ tôi vừa mắng tôi một trận.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒骂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒骂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
骂›