Đọc nhanh: 毒谋 (độc mưu). Ý nghĩa là: âm mưu thâm độc; âm mưu hiểm độc.
Ý nghĩa của 毒谋 khi là Danh từ
✪ âm mưu thâm độc; âm mưu hiểm độc
阴险毒辣的计谋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒谋
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毒谋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毒谋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
谋›