Đọc nhanh: 母机 (mẫu cơ). Ý nghĩa là: máy cái; máy chủ; máy chính. Ví dụ : - 工作母机。 Máy cái; máy chủ; máy chính.
Ý nghĩa của 母机 khi là Danh từ
✪ máy cái; máy chủ; máy chính
工作母机的简称
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 这里 有 很多 工作母机 运作
- Có rất nhiều máy cái hoạt động ở đây.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
母›