Đọc nhanh: 残膜 (tàn mô). Ý nghĩa là: nhựa nông nghiệp còn sót lại (như chất thải hoặc rác cần được xử lý hoặc tái chế).
Ý nghĩa của 残膜 khi là Danh từ
✪ nhựa nông nghiệp còn sót lại (như chất thải hoặc rác cần được xử lý hoặc tái chế)
leftover agricultural plastic (as waste or rubbish that needs to be disposed of or recycled)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残膜
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
膜›