Đọc nhanh: 残损证明 (tàn tổn chứng minh). Ý nghĩa là: Chứng nhận thương tật.
Ý nghĩa của 残损证明 khi là Danh từ
✪ Chứng nhận thương tật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残损证明
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 拿 事实证明
- Chứng minh bằng sự thực.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 这部 线装书 有 一函 残损 了
- bộ sách đóng buộc chỉ này có một hộp bị hỏng
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残损证明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残损证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm损›
明›
残›
证›