Đọc nhanh: 残卷 (tàn quyển). Ý nghĩa là: các chương còn lại (trong khi đọc sách), phần còn sót lại của một tác phẩm cổ điển.
Ý nghĩa của 残卷 khi là Danh từ
✪ các chương còn lại (trong khi đọc sách)
remaining chapters (while reading a book)
✪ phần còn sót lại của một tác phẩm cổ điển
surviving section of a classic work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残卷
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
残›