Đọc nhanh: 残余沾染 (tàn dư triêm nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm còn sót lại.
Ý nghĩa của 残余沾染 khi là Danh từ
✪ ô nhiễm còn sót lại
residual contamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残余沾染
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 残余 势力
- thế lực còn sót lại
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 我们 必须 扫荡 残余 之 德军
- Chúng ta phải quét sạch tàn quân Đức.
- 封建残余
- tàn dư phong kiến
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残余沾染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残余沾染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
染›
残›
沾›