Đọc nhanh: 残余物 (tàn dư vật). Ý nghĩa là: rác.
Ý nghĩa của 残余物 khi là Danh từ
✪ rác
litter; trash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残余物
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 残余 势力
- thế lực còn sót lại
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 桌上 残留 着 食物
- Trên bàn còn sót lại thức ăn.
- 我们 必须 扫荡 残余 之 德军
- Chúng ta phải quét sạch tàn quân Đức.
- 封建残余
- tàn dư phong kiến
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 这些 残留物 完全 肿胀 了
- Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 残害 动物 的 行为 应 受到谴责
- Hành vi hại động vật đáng bị lên án.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 我 把 其余 的 食物 吃 完 了
- Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 我们 买 了 多余 的 食物
- Chúng tôi đã mua thừa thức ăn.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残余物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残余物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
残›
物›