殊姿 shū zī

Từ hán việt: 【thù tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殊姿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 姿

Đọc nhanh: 姿 (thù tư). Ý nghĩa là: tư thế khác nhau, thái độ khác nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殊姿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殊姿 khi là Danh từ

tư thế khác nhau

different posture

thái độ khác nhau

differing attitude

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊姿

  • - 殊死 shūsǐ de 斗争 dòuzhēng

    - cuộc đấu tranh quyết tử.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 无愧于 wúkuìyú 这一 zhèyī 殊荣 shūróng

    - Anh ấy xứng đáng vinh dự này.

  • - 孩子 háizi men de 游戏 yóuxì 姿势 zīshì 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.

  • - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • - 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - dung mạo xinh đẹp

  • - 殊死战 shūsǐzhàn

    - trận quyết tử

  • - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • - qǐng 注意 zhùyì 坐姿 zuòzī

    - Xin chú ý tư thế ngồi.

  • - zuò 姿势 zīshì 优雅 yōuyǎ

    - Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.

  • - 羟基 qiǎngjī 具有 jùyǒu 特殊 tèshū 性质 xìngzhì

    - Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.

  • - 待遇 dàiyù 很殊 hěnshū

    - Đãi ngộ rất đặc biệt.

  • - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 殊不知 shūbùzhī 已经 yǐjīng 犯错 fàncuò

    - Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.

  • - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • - gāi 芭蕾 bālěi 舞蹈 wǔdǎo 学校 xuéxiào gěi yǒu 特殊 tèshū 天赋 tiānfù de 儿童 értóng 提供 tígōng 免费 miǎnfèi 学习 xuéxí de 机会 jīhuì

    - Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.

  • - 舞姿 wǔzī 翩翩 piānpiān

    - dáng múa phơi phới.

  • - 这个 zhègè 要求 yāoqiú 有点 yǒudiǎn 特殊 tèshū

    - Yêu cầu này hơi đặc biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殊姿

Hình ảnh minh họa cho từ 殊姿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNHJD (一弓竹十木)
    • Bảng mã:U+6B8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao