Đọc nhanh: 殊姿 (thù tư). Ý nghĩa là: tư thế khác nhau, thái độ khác nhau.
Ý nghĩa của 殊姿 khi là Danh từ
✪ tư thế khác nhau
different posture
✪ thái độ khác nhau
differing attitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊姿
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 姿容秀美
- dung mạo xinh đẹp
- 殊死战
- trận quyết tử
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 请 注意 坐姿
- Xin chú ý tư thế ngồi.
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 待遇 很殊
- Đãi ngộ rất đặc biệt.
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 她 具 傲骨 之姿
- Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 舞姿 翩翩
- dáng múa phơi phới.
- 这个 要求 有点 特殊
- Yêu cầu này hơi đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殊姿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊姿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姿›
殊›