步武 bù wǔ

Từ hán việt: 【bộ vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "步武" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bộ vũ). Ý nghĩa là: khoảng cách ngắn; một bước chân; một bộ (xưa 6 tấc là một bộ , nửa bộ là võ ), noi theo; bắt chước; học tập (theo bước chân người khác). Ví dụ : - đi cách nhau một bước chân. - noi theo đấng hiền tài xưa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 步武 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 步武 khi là Danh từ

khoảng cách ngắn; một bước chân; một bộ (xưa 6 tấc là một bộ 步, nửa bộ là võ 武)

古时以六尺为步,半步为武指不远的距离

Ví dụ:
  • - 相去 xiāngqù 步武 bùwǔ

    - đi cách nhau một bước chân

noi theo; bắt chước; học tập (theo bước chân người khác)

跟着别人的脚步走比喻效法

Ví dụ:
  • - 步武 bùwǔ 前贤 qiánxián

    - noi theo đấng hiền tài xưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步武

  • - 辛亥革命 xīnhàigémìng zài 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 发难 fānàn

    - cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • - 我家 wǒjiā 他家 tājiā 离步 líbù

    - Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.

  • - 渴求 kěqiú 进步 jìnbù

    - khao khát tiến bộ

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen biān 散步 sànbù biān 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.

  • - 相去 xiāngqù 步武 bùwǔ

    - Đi cách nhau một bước chân.

  • - 相去 xiāngqù 步武 bùwǔ

    - đi cách nhau một bước chân

  • - 步武 bùwǔ 前贤 qiánxián

    - noi theo đấng hiền tài xưa

  • - 周日 zhōurì 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 步武

Hình ảnh minh họa cho từ 步武

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 步武 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao