Đọc nhanh: 正方形:角正方形 (chính phương hình giác chính phương hình). Ý nghĩa là: Square: Móng hình hộp vuông góc.
Ý nghĩa của 正方形:角正方形 khi là Danh từ
✪ Square: Móng hình hộp vuông góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正方形:角正方形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 正方形
- hình vuông
- 脸形 端正
- gương mặt đoan chính.
- 长方脸 形
- gương mặt dài.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 正方 盒子
- hộp vuông
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 为 人 方正
- người ngay thẳng
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
- 我们 的 钱 必须 用 在 正经 地方
- tiền của chúng ta nên dùng vào những việc thích hợp.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正方形:角正方形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正方形:角正方形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
方›
正›
角›