Đọc nhanh: 方形图 (phương hình đồ). Ý nghĩa là: Sơ đồ khối.
Ý nghĩa của 方形图 khi là Danh từ
✪ Sơ đồ khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方形图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 捺 的 形状 是 向 右下方 行笔
- Hình dạng của nét Mác là đi bút về phía dưới bên phải.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 立体 图形
- đồ hình lập thể.
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 正方形
- hình vuông
- 长方脸 形
- gương mặt dài.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 警方 企图 把 他 的话 歪曲 成 承认 有罪
- Cảnh sát cố gắng vặn lời của anh ta thành thừa nhận tội.
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 方形 很 规整
- Hình vuông rất ngay ngắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方形图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方形图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
形›
方›