Đọc nhanh: 正定 (chính định). Ý nghĩa là: Quận Zhengding ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ Quận Zhengding ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Zhengding county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2jiāzhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正定
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
- 我 认定 这样 做 是 正确 的
- Tôi tin rằng việc làm như vậy là đúng.
- 这个 决定 真正 重要
- Quyết định này thật sự quan trọng.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
正›