Đọc nhanh: 正剧 (chính kịch). Ý nghĩa là: chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội).
Ý nghĩa của 正剧 khi là Danh từ
✪ chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội)
戏剧主要类别之一,兼有悲剧与喜剧的因素以表现严肃的冲突为内容,剧中矛 盾复杂,便于多方面反映社会生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正剧
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 剧团 正在 排 一出 历史剧
- Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.
- 她 正在 编剧 本
- Cô ấy đang viết kịch bản.
- 他 正在 写 一个 剧本
- Anh ấy đang viết một kịch bản.
- 我们 正在 排练 一出 戏剧
- Chúng tôi đang tập dượt một vở kịch.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
正›