Đọc nhanh: 正位 (chánh vị). Ý nghĩa là: chính vị, đế vị, xác định địa vị; khẳng định địa vị.
Ý nghĩa của 正位 khi là Danh từ
✪ chính vị
中正之位
✪ đế vị
天子之位
✪ xác định địa vị; khẳng định địa vị
确定位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正位
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
- 她 正在 攻读 博士学位
- Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
- 这位 领导 很 端正
- Vị lãnh đạo này rất chính trực.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 有 一位 学员 正在 游泳
- Có một bạn học viên đang bơi.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 这位 官员 侃直 清正
- Nhà quan chức này ngay thẳng.
- 另 一项 则 位 在 这 横杠 的 正上方
- Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.
- 这位 同学 的 态度 很 端正
- Thái độ của bạn học này rất nghiêm túc.
- 他 正在 攻读 硕士学位
- Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.
- 正在 往 饭碗 里 盛饭 的 那位 就是 我 的 母亲
- Người đang xới cơm vào bát đó là mẹ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
正›