Đọc nhanh: 正业 (chính nghiệp). Ý nghĩa là: nghề chính; nghề chính đáng. Ví dụ : - 不务正业 không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
Ý nghĩa của 正业 khi là Danh từ
✪ nghề chính; nghề chính đáng
正当的职业
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正业
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 正义 的 事业
- sự nghiệp chính nghĩa
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 此时 他 正在 做作业
- Bây giờ anh ấy đang làm bài tập.
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 新兴产业 正在 崛起
- Ngành công nghiệp mới đang nổi lên.
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 纺织业 正在 快速 发展
- Ngành dệt may đang phát triển nhanh chóng.
- 老师 正在 批改作业
- Giáo viên đang cho ý kiến về bài tập về nhà.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 我 正在 忙 着 做作业
- Tôi đang làm bài tập về nhà.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
正›