Đọc nhanh: 止疼药 (chỉ đông dược). Ý nghĩa là: thuốc giảm đau.
Ý nghĩa của 止疼药 khi là Danh từ
✪ thuốc giảm đau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止疼药
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 妈妈 很 疼 我
- Mẹ rất thương tôi.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 这药 可以 减轻 疼痛
- Thuốc này có thể làm giảm đau.
- 麻药 能 让 人 不 疼 了
- Thuốc mê có thể khiến người không đau nữa.
- 牙疼 的 时候 , 可以 用冰 敷 止痛
- khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
- 药物 可以 大大 缓解 疼痛
- Thuốc có thể làm giảm đau rất nhiều.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 我 心疼 地 给 他 买 了 药
- Tôi đau lòng mua thuốc cho anh ấy.
- 医生 让 我服 一个 疗程 的 止痛药
- Bác sĩ yêu cầu tôi uống một đợt thuốc giảm đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 止疼药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 止疼药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
疼›
药›