Đọc nhanh: 正午之剑 (chính ngọ chi kiếm). Ý nghĩa là: thanh gươm giữa ngọ.
Ý nghĩa của 正午之剑 khi là Từ điển
✪ thanh gươm giữa ngọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正午之剑
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 走后门 是 一种 不正之风
- Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.
- 正义 之师 将 捍卫 和平
- Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.
- 正当 春耕 之 时
- đúng lúc cấy vụ xuân.
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 国家 正处 危急 存亡之秋
- Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
- 这个 国家 正在 建设 康之 国家
- Quốc gia này đang xây dựng một quốc gia thịnh vượng.
- 这个 问题 现 正在 讨论 之中
- Vấn đề này vẫn đang được thảo luận.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 这 正是 他 的 无价 之 处
- Đó là điều khiến anh ấy trở nên vô giá.
- 长跑 之后 , 那个 运动员 正在 喘气
- Sau khi chạy dài, vận động viên thở hổn hển.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 大家 干得 正欢 , 他 却 溜之乎也
- mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.
- 我们 估计 正午 抵达 德里
- Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正午之剑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正午之剑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
剑›
午›
正›