Đọc nhanh: 歇了吧 (hiết liễu ba). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) cho tôi nghỉ ngơi!, quên nó đi!.
Ý nghĩa của 歇了吧 khi là Câu thường
✪ (tiếng địa phương) cho tôi nghỉ ngơi!
(dialect) give me a break!
✪ quên nó đi!
forget about it!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歇了吧
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 别 托辞 了 , 赶紧 去 吧
- Đừng từ chối nữa, mau đi đi.
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 坐下 歇歇 腿 吧
- Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.
- 我们 歇 一歇 吧 !
- Chúng ta nghỉ một lát đi.
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 你 歇 了 吗 ?
- Bạn đã ngủ chưa?
- 我 已经 歇 了 一个 礼拜 没 上班 了
- Tôi đã nghỉ làm được một tuần.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 花儿 蔫 了 , 快淋 点儿 水吧
- Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!
- 这包 太小 了 吧
- Cái lều này nhỏ quá.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歇了吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歇了吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
吧›
歇›