欿 kǎn

Từ hán việt: 【khảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 欿

Đọc nhanh: 欿 (khảm). Ý nghĩa là: không tự mãn, ưu sầu; buồn rầu; khốn khổ; khổ sở; không vui. Ví dụ : - 欿()。 dáng vẻ không tự mãn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 欿 khi là Phó từ

không tự mãn

不自满

Ví dụ:
  • - 欿然 kǎnrán ( 自满 zìmǎn de 样子 yàngzi )

    - dáng vẻ không tự mãn.

ưu sầu; buồn rầu; khốn khổ; khổ sở; không vui

忧愁;不得意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欿

  • - 欿然 kǎnrán ( 自满 zìmǎn de 样子 yàngzi )

    - dáng vẻ không tự mãn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欿

Hình ảnh minh họa cho từ 欿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 欿

    Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:ノフノ丨一フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NXNO (弓重弓人)
    • Bảng mã:U+6B3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp