Đọc nhanh: 次于 (thứ ư). Ý nghĩa là: thứ hai sau, Chỉ đứng sau.
Ý nghĩa của 次于 khi là Động từ
✪ thứ hai sau
second after
✪ Chỉ đứng sau
second only to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次于
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 他 的 地位 仅次于 主席
- Địa vị của ông chỉ đứng sau chủ tịch.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 她 的 孩子 们 在 她 的 生活 里 占 第 2 位 , 仅次于 她 的 事业
- Các con là phần quan trọng thứ hai trong cuộc đời cô, chỉ đứng sau sự nghiệp của cô.
- 关于 这次 活动 , 我会 参与
- Về hoạt động lần này, tôi sẽ tham gia.
- 生命 对于 每个 人 只有 一次
- Cuộc sống chỉ có một lần với tất cả mọi người.
- 她 多次 想 说 , 但 终于 没说 出口
- Cô ấy nhiều lần muốn nói, nhưng cuối cùng lại không nói ra.
- 这次 我 终于 赌赢 了
- Lần này cuối cùng tôi đã thắng cược.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 对于 这次 旅行 , 我 充满 期待
- Về chuyến đi này, tôi đầy kỳ vọng.
- 我 的 考试成绩 高于 上次
- Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 次于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 次于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
次›