Đọc nhanh: 橙色战剂 (sập sắc chiến tễ). Ý nghĩa là: Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ).
Ý nghĩa của 橙色战剂 khi là Danh từ
✪ Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ)
Agent Orange (herbicide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙色战剂
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 橙色 的 裙子
- Chiếc váy màu cam.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 橙色 的 杯子
- Chiếc cốc màu cam.
- 秋天 的 树叶 变成 了 橙色
- Lá mùa thu chuyển sang màu cam.
- 橙色 书包 很 亮眼
- Cặp sách màu cam rất nổi bật.
- 她 穿 了 一件 橙色 的 连衣裙
- Cô mặc một chiếc váy màu cam.
- 虽然 战平 , 但 球员 们 表现出色
- Mặc dù hòa, các cầu thủ đã thi đấu xuất sắc.
- 那辆车 是 橙色 的
- Chiếc xe đó màu cam.
- 我 喜欢 橙色
- Tôi thích màu cam.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橙色战剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙色战剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
战›
橙›
色›