Đọc nhanh: 橙色剂 (sập sắc tễ). Ý nghĩa là: Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ).
✪ Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ)
Agent Orange (herbicide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙色剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 橙色 的 裙子
- Chiếc váy màu cam.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 橙色 的 杯子
- Chiếc cốc màu cam.
- 秋天 的 树叶 变成 了 橙色
- Lá mùa thu chuyển sang màu cam.
- 橙色 书包 很 亮眼
- Cặp sách màu cam rất nổi bật.
- 她 穿 了 一件 橙色 的 连衣裙
- Cô mặc một chiếc váy màu cam.
- 那辆车 是 橙色 的
- Chiếc xe đó màu cam.
- 我 喜欢 橙色
- Tôi thích màu cam.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橙色剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙色剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
橙›
色›