Đọc nhanh: 橙胸姬鹟 (sập hung cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi khổng lồ (Ficedula strophiata).
Ý nghĩa của 橙胸姬鹟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi khổng lồ (Ficedula strophiata)
(bird species of China) rufous-gorgeted flycatcher (Ficedula strophiata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙胸姬鹟
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 我 的 头发 是 暗 橙 的
- Tóc tôi là màu cam đậm.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橙胸姬鹟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙胸姬鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姬›
橙›
胸›