Đọc nhanh: 粘糊糊 (niêm hồ hồ). Ý nghĩa là: nhơm nhớp.
Ý nghĩa của 粘糊糊 khi là Tính từ
✪ nhơm nhớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘糊糊
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 含糊地 说
- Nói một cách mơ hồ.
- 含糊 了 事
- ầm ừ cho qua chuyện.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 糊涂 透顶
- hết sức hồ đồ
- 用纸 糊 窗户
- Dùng giấy dán cửa sổ.
- 这人稀 糊涂 没头脑
- Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.
- 用 灰 把 墙缝 糊上
- Dùng vôi trát vào khe tường.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 壁纸 糊得 很 伏贴
- tường dán giấy rất dính.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粘糊糊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粘糊糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粘›
糊›