Đọc nhanh: 樊於期 (phiền ư kì). Ý nghĩa là: Phàn Ô Kì 樊於期 (1) vốn là một người vô danh; sở dĩ ông luôn được nhiều người nhắc chính là do bởi khi Kinh Kha 荆轲 thích Tần Vương; ông đã để lại ấn tượng sâu sắc đó là tặng đầu mình cho Kinh Kha làm lễ vật..
Ý nghĩa của 樊於期 khi là Danh từ
✪ Phàn Ô Kì 樊於期 (1) vốn là một người vô danh; sở dĩ ông luôn được nhiều người nhắc chính là do bởi khi Kinh Kha 荆轲 thích Tần Vương; ông đã để lại ấn tượng sâu sắc đó là tặng đầu mình cho Kinh Kha làm lễ vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樊於期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 樊於期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樊於期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm於›
期›
樊›