Hán tự: 榭
Đọc nhanh: 榭 (tạ). Ý nghĩa là: nhà sàn; đài; nhà cửa xây cất trên đài, bệ. Ví dụ : - 水榭 。 nhà thuỷ tạ.. - 歌台舞榭。 ca đài vũ tạ
Ý nghĩa của 榭 khi là Danh từ
✪ nhà sàn; đài; nhà cửa xây cất trên đài, bệ
建筑在台上的房屋
- 水榭
- nhà thuỷ tạ.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榭
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 水榭
- nhà thuỷ tạ.
Hình ảnh minh họa cho từ 榭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榭›