xiè

Từ hán việt: 【giải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giải). Ý nghĩa là: khe núi. Ví dụ : - 。 khe sâu

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khe núi

山涧

Ví dụ:
  • - yōu xiè

    - khe sâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yōu xiè

    - khe sâu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶰

Hình ảnh minh họa cho từ 嶰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ