Đọc nhanh: 榆木脑壳 (du mộc não xác). Ý nghĩa là: đầu đạn, bướng bỉnh.
Ý nghĩa của 榆木脑壳 khi là Thành ngữ
✪ đầu đạn
bullet-headed
✪ bướng bỉnh
stubborn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆木脑壳
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 这 孩子 脑子 很木
- Đứa trẻ này não chậm hiểu quá.
- 这 人 脑子 很木
- Người này rất chậm hiểu.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 榆木脑壳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榆木脑壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
木›
榆›
脑›