Đọc nhanh: 概率图模型 (khái suất đồ mô hình). Ý nghĩa là: Probability Graphical Model Tìm hiểu về PGM.
Ý nghĩa của 概率图模型 khi là Danh từ
✪ Probability Graphical Model Tìm hiểu về PGM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概率图模型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 我们 要 提高 图像 的 分辨率
- Chúng ta cần nâng cao độ phân giải của hình ảnh.
- 等 了 大概 有 半个 小时 模样
- Đợi khoảng chừng nửa tiếng đồng hồ.
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 我 非常 信奉 概率论
- Tôi rất tin tưởng vào luật xác suất.
- 成功 的 概率 只有 10
- Tỷ lệ thành công chỉ 10%.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 模特 势型 好看
- Tư thế của người mẫu rất đẹp mắt.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概率图模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概率图模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
型›
概›
模›
率›