Đọc nhanh: 概念论 (khái niệm luận). Ý nghĩa là: khái niệm luận.
Ý nghĩa của 概念论 khi là Danh từ
✪ khái niệm luận
概念论介于唯名论与唯实论之间的一种理论,认为宇宙只存在于内心并没有外在或客观现实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概念论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 我 非常 信奉 概率论
- Tôi rất tin tưởng vào luật xác suất.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
- 他 不 懂 这个 概念
- Anh ấy không hiểu khái niệm này.
- 老师 详细 地译 了 这个 概念
- Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 这个 概念 太 抽象 了
- Khái niệm này quá trừu tượng rồi.
- 要 克服 文艺创作 中 的 概念化 倾向
- cần phải khắc phục khuynh hướng khái niệm hoá trong sáng tác văn nghệ.
- 这是 一个 错误 的 概念
- Đây là một khái niệm sai.
- 这个 概念 很 重要
- Khái niệm này rất quan trọng.
- 他 没有 时间 的 概念
- Anh ấy không có khái niệm về thời gian.
- 这个 词 的 概念 是 什么 ?
- Khái niệm của từ này là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概念论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概念论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm念›
概›
论›