Đọc nhanh: 检查人员 (kiểm tra nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên kiểm tra.
Ý nghĩa của 检查人员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên kiểm tra
检查人员定义涵盖范围广,主要是指对人、事、物等进行检查的人员,主要职责是保证各项事务的正常操作运行。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检查人员
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 医生 检查 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 病人 接受 了 全面 检查
- Bệnh nhân đã được kiểm tra toàn diện.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检查人员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检查人员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
员›
查›
检›