梵婀玲 fàn ē líng

Từ hán việt: 【phạm a linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梵婀玲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phạm a linh). Ý nghĩa là: vĩ cầm (loanword).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梵婀玲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梵婀玲 khi là Danh từ

vĩ cầm (loanword)

violin (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵婀玲

  • - 门上 ménshàng de 风铃 fēnglíng 发出 fāchū 玎玲声 dīnglíngshēng

    - Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.

  • - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

  • - 八面玲珑 bāmiànlínglóng

    - rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.

  • - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - lung linh xinh xắn.

  • - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - xinh xẻo tinh vi.

  • - 娇小玲珑 jiāoxiǎolínglóng

    - nhỏ nhắn nhanh nhẹn.

  • - 这个 zhègè 首饰 shǒushì 看起来 kànqǐlai hěn 玲珑 línglóng

    - Món trang sức này trông rất lóng lánh

  • - 穿 chuān le jiàn 玲珑 línglóng de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - 觉得 juéde yǒu 玲玲 línglíng 盈耳 yíngěr

    - Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.

  • - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • - de 名字 míngzi shì 越玲 yuèlíng

    - Tên cô ấy là Việt Lĩnh.

  • - de 名字 míngzi shì 慢玲 mànlíng

    - Tên của cô ấy là Mạn Linh.

  • - 其他 qítā 几本 jǐběn 留给 liúgěi 小玲 xiǎolíng

    - Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.

  • - 梵文 fànwén

    - Phạn văn

  • - 空山 kōngshān 梵呗 fànbài

    - tiếng tụng kinh trong núi.

  • - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • - 主题 zhǔtí shì 文森特 wénsēntè · 梵高 fángāo

    - Đó là về Vincent Van Gogh.

  • - 走路 zǒulù de 姿态 zītài 十分 shífēn 婀娜 ēnuó

    - Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梵婀玲

Hình ảnh minh họa cho từ 梵婀玲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梵婀玲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A ,
    • Nét bút:フノ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNLR (女弓中口)
    • Bảng mã:U+5A40
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一一丨一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOII (一土人戈戈)
    • Bảng mã:U+73B2
    • Tần suất sử dụng:Cao