Đọc nhanh: 郑裕玲 (trịnh dụ linh). Ý nghĩa là: Carol "Dodo" Cheng Yu-Ling (1957-), nữ diễn viên và người dẫn chương trình truyền hình Hồng Kông.
Ý nghĩa của 郑裕玲 khi là Danh từ
✪ Carol "Dodo" Cheng Yu-Ling (1957-), nữ diễn viên và người dẫn chương trình truyền hình Hồng Kông
Carol"Dodo" Cheng Yu-Ling (1957-), Hong Kong actress and TV host
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑裕玲
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 应付裕如
- ứng phó ung dung
- 生活 裕如
- cuộc sống đầy đủ sung túc.
- 措置裕如
- làm tốt mà không cần tốn sức
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 八面玲珑
- rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
- 小巧玲珑
- lung linh xinh xắn.
- 小巧玲珑
- xinh xẻo tinh vi.
- 娇小玲珑
- nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
- 这个 首饰 看起来 很 玲珑
- Món trang sức này trông rất lóng lánh
- 她 穿 了 件 玲珑 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 觉得 有 玲玲 盈耳
- Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 她 的 名字 是 越玲
- Tên cô ấy là Việt Lĩnh.
- 她 的 名字 是 慢玲
- Tên của cô ấy là Mạn Linh.
- 其他 几本 留给 小玲
- Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 我姓 郑
- Tớ họ Trịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郑裕玲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郑裕玲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玲›
裕›
郑›