Đọc nhanh: 检毒盒 (kiểm độc hạp). Ý nghĩa là: bộ phát hiện.
Ý nghĩa của 检毒盒 khi là Danh từ
✪ bộ phát hiện
detection kit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检毒盒
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 毒理学 检测 结果 有 了 吗
- Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检毒盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检毒盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›
毒›
盒›