Đọc nhanh: 梳芙厘 (sơ phù li). Ý nghĩa là: soufflé (từ khóa).
Ý nghĩa của 梳芙厘 khi là Danh từ
✪ soufflé (từ khóa)
soufflé (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳芙厘
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 妈妈 帮 我 梳发
- Mẹ giúp tôi chải tóc.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 她 的 首饰 重 一厘 半
- Trang sức của cô ấy nặng một li rưỡi.
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 梳头 匣 儿
- tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
- 我 有 一把 梳子
- Tôi có một cái lược.
- 梳头 洗脸
- rửa mặt chải đầu.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 这是 一把 很漂亮 的 梳子
- Đây là một cái lược rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梳芙厘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳芙厘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厘›
梳›
芙›