Hán tự: 篦
Đọc nhanh: 篦 (bề.tỵ.bế). Ý nghĩa là: lược dầy; lược chải chí; lược bí, chảy lược bí; chải chí. Ví dụ : - 篦头 chải đầu bằng lược bí
Ý nghĩa của 篦 khi là Từ điển
✪ lược dầy; lược chải chí; lược bí
(篦子) 中间有横木,两侧有密齿的梳头用具
Ý nghĩa của 篦 khi là Từ điển
✪ chảy lược bí; chải chí
用篦子梳
- 篦头
- chải đầu bằng lược bí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篦
- 篦头
- chải đầu bằng lược bí
Hình ảnh minh họa cho từ 篦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篦›