Từ hán việt: 【bề.tỵ.bế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bề.tỵ.bế). Ý nghĩa là: lược dầy; lược chải chí; lược bí, chảy lược bí; chải chí. Ví dụ : - chải đầu bằng lược bí

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

lược dầy; lược chải chí; lược bí

(篦子) 中间有横木,两侧有密齿的梳头用具

Ý nghĩa của khi là Từ điển

chảy lược bí; chải chí

用篦子梳

Ví dụ:
  • - 篦头 bìtóu

    - chải đầu bằng lược bí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 篦头 bìtóu

    - chải đầu bằng lược bí

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篦

Hình ảnh minh họa cho từ 篦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bế , Bề , Tỵ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHWP (竹竹田心)
    • Bảng mã:U+7BE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp