栖息地 qīxī dì

Từ hán việt: 【tê tức địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "栖息地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tê tức địa). Ý nghĩa là: môi trường sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 栖息地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 栖息地 khi là Danh từ

môi trường sống

habitat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖息地

  • - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • - 难过地 nánguòdì 叹息 tànxī le 一声 yīshēng

    - Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.

  • - 心宽体胖 xīnkuāntǐpán de 老板 lǎobǎn 满面春风 mǎnmiànchūnfēng 迎上来 yíngshànglái 大家 dàjiā 进店 jìndiàn 休息 xiūxī

    - Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.

  • - 行人 xíngrén 川流不息 chuānliúbùxī 走过 zǒuguò

    - Dòng người tấp nập qua lại.

  • - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 涌动 yǒngdòng

    - Dòng người không ngừng di chuyển.

  • - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 穿过 chuānguò 广场 guǎngchǎng

    - Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.

  • - qǐng 大家 dàjiā zài 地头 dìtóu 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - mời mọi người ngồi nghỉ một chút.

  • - diāo 栖息 qīxī zài 高山 gāoshān jiān

    - Chim đại bàng sống ở núi cao.

  • - 士兵 shìbīng men zài 营地 yíngdì 休息 xiūxī

    - Các binh sĩ nghỉ ngơi tại trại.

  • - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 栖息 qīxī

    - Con chim đậu trên cây.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 消息闭塞 xiāoxibìsè 落后 luòhòu

    - Khu vực này thông tin lạc hậu.

  • - 小山 xiǎoshān shì cán de 栖息地 qīxīdì

    - Né tằm nhỏ là chỗ ở của chúng.

  • - 迫不及待 pòbùjídài 地想 dìxiǎng 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Tôi nóng lòng để được nghe tin này.

  • - zhè 地方 dìfāng kān 用来 yònglái 休息 xiūxī

    - Địa điểm này thích hợp dùng để nghỉ ngơi.

  • - 实不相瞒 shíbùxiāngmán zhè 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 栖身之地 qīshēnzhīdì

    - Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.

  • - 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì zài 舒舒服服 shūshufufu 休息 xiūxī

    - Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.

  • - 日落 rìluò 时鸧 shícāng 回巢 huícháo 栖息 qīxī

    - Khi mặt trời lặn chim vàng anh bay về tổ nghỉ ngơi.

  • - 牛群 niúqún zài 草地 cǎodì shàng 休息 xiūxī

    - Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.

  • - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • - zhè 突如其来 tūrúqílái de 消息 xiāoxi 猛烈地 měnglièdì 撞击 zhuàngjī zhe de 心扉 xīnfēi

    - tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栖息地

Hình ảnh minh họa cho từ 栖息地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栖息地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Thê , Tây ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMCW (木一金田)
    • Bảng mã:U+6816
    • Tần suất sử dụng:Cao