Đọc nhanh: 梅列区 (mai liệt khu). Ý nghĩa là: Quận Meilie của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến.
✪ Quận Meilie của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến
Meilie district of Sanming city 三明市 [Sān míng shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅列区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅列区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅列区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
区›
梅›