桑帕约 là gì?: 桑帕约 (tang phách ước). Ý nghĩa là: Jorge Sampaio (1939-), luật sư và chính trị gia người Bồ Đào Nha, tổng thống Bồ Đào Nha 1996-2006, Sampaio (tên), Sampaio, thị trấn ở Brazil.
Ý nghĩa của 桑帕约 khi là Danh từ
✪ Jorge Sampaio (1939-), luật sư và chính trị gia người Bồ Đào Nha, tổng thống Bồ Đào Nha 1996-2006
Jorge Sampaio (1939-), Portuguese lawyer and politician, president of Portugal 1996-2006
✪ Sampaio (tên)
Sampaio (name)
✪ Sampaio, thị trấn ở Brazil
Sampaio, town in Brazil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑帕约
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桑帕约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桑帕约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帕›
桑›
约›