Đọc nhanh: 桥接器 (kiều tiếp khí). Ý nghĩa là: cầu nối (mạng).
Ý nghĩa của 桥接器 khi là Danh từ
✪ cầu nối (mạng)
bridge (networking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥接器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桥接器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桥接器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
接›
桥›