Hán tự: 桉
Đọc nhanh: 桉 (an.án). Ý nghĩa là: cây khuynh diệp. Ví dụ : - 澳洲茶树油和桉叶油 Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
Ý nghĩa của 桉 khi là Danh từ
✪ cây khuynh diệp
桉树,常绿乔木,树干高而直原产澳大利亚,中国南部也种植枝叶可以提制桉油,树皮可制鞣料,木材供建筑用也叫玉树、黄金树、有加利
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桉
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
Hình ảnh minh họa cho từ 桉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桉›