Đọc nhanh: 格兰特 (các lan đặc). Ý nghĩa là: Grant (tên). Ví dụ : - 你是吉姆·格兰特吗 Bạn có phải là Jim Grant?
Ý nghĩa của 格兰特 khi là Danh từ
✪ Grant (tên)
Grant (name)
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格兰特
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
- 他 的 办事 风格 很 独特
- Phong cách làm việc của anh ấy rất đặc biệt.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 本地 酒店 风格 很 独特
- Khách sạn địa phương này phong cách rất độc đáo.
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 风格 独特
- Phong cách đặc biệt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格兰特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格兰特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
格›
特›