株洲县 zhūzhōu xiàn

Từ hán việt: 【chu châu huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "株洲县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu châu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhuzhou ở Zhuzhou , Hồ Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 株洲县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Zhuzhou ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam

Zhuzhou county in Zhuzhou 株洲, Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 株洲县

  • - 日本 rìběn zài 亚洲 yàzhōu

    - Nhật Bản ở châu Á.

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 株连九族 zhūliánjiǔzú

    - liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc

  • - 这株 zhèzhū 牡丹 mǔdan de 花朵 huāduǒ 特别 tèbié

    - bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

  • - 这些 zhèxiē bèi 评为 píngwéi 全县 quánxiàn 最好 zuìhǎo de

    - Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.

  • - 我国 wǒguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.

  • - 中国 zhōngguó 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù

    - Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.

  • - 澳洲 àozhōu de 文化 wénhuà 多元 duōyuán 多彩 duōcǎi

    - Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.

  • - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 株洲县

Hình ảnh minh họa cho từ 株洲县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 株洲县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJD (木竹十木)
    • Bảng mã:U+682A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao