Đọc nhanh: 栗钙土 (lật cái thổ). Ý nghĩa là: đất nâu.
Ý nghĩa của 栗钙土 khi là Danh từ
✪ đất nâu
栗色的土壤在中国主要分布于西北地区和内蒙古自治区,腐殖质含量比黑土少,是比较肥沃的土壤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗钙土
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 留恋 故土
- không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 故土难离
- cố hương khó xa; khó xa quê nhà.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栗钙土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栗钙土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
栗›
钙›