Đọc nhanh: 标签页 (tiêu thiêm hiệt). Ý nghĩa là: tab (của cửa sổ trình duyệt).
Ý nghĩa của 标签页 khi là Danh từ
✪ tab (của cửa sổ trình duyệt)
tab (of a browser window)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标签页
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 别忘了 看 标签
- Đừng quên xem nhãn mác.
- 这张 标签 应该 贴 在 包裹 上
- Nhãn này phải được dán vào bao bì.
- 价格 标签 掉 了
- Nhãn giá rơi rồi.
- 请 撕掉 旧 标签
- Hãy xé bỏ nhãn cũ.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 我 在 箱子 上 贴 了 标签
- Tôi đã dán nhãn lên cái rương.
- 我 把 标签 粘贴 在 箱子 上
- Tôi dán nhãn dán lên trên thùng.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标签页
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标签页 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
签›
页›