折页机 zhé yè jī

Từ hán việt: 【chiết hiệt cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "折页机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiết hiệt cơ). Ý nghĩa là: (In bao bì) máy gấp trang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 折页机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 折页机 khi là Danh từ

(In bao bì) máy gấp trang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折页机

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - de 弟弟 dìdì zài 三岁时 sānsuìshí 夭折 yāozhé

    - Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.

  • - 飞机 fēijī 尾巴 wěibā

    - đuôi máy bay

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 折射 zhéshè 系数 xìshù

    - hệ số khúc xạ

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 八折 bāzhé gěi ba

    - Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.

  • - 折叠 zhédié 手机 shǒujī 越来越 yuèláiyuè 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 折页机

Hình ảnh minh họa cho từ 折页机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折页机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao